2
3
Hết
2 - 3
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 5
-
107 Tấn công 152
-
69 Tấn công nguy hiểm 97
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
15 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
12 Đá phạt trực tiếp 17
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
2 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Vinicius Araujo
90'
Jun Okano
Shusuke Ota
89'
87'
Ryosuke Maeda
83'
Ryo Niizato
74'
Jefferson David Tabinas
Hayate Matsuda
Shunya Suganuma
Reo Takae
70'
69'
Kaito Umeda
ast: Ryosuke Maeda
64'
Kenshin Takagishi
Kosuke Kinoshita
Vinicius Araujo
Taiki Hirato
62'
Chong Tese
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
46'
Yu Hirakawa
Hasegawa Ariajasuru
46'
46'
Koki Gotoda
Takaya Kuroishi
46'
Jun Kanakubo
Yuto Hiratsuka
45+3'
Takaya Kuroishi
William Popp
45+1'
34'
Kaito Umeda
Mizuki Ando
Taiki Hirato
ast: Takuya Yasui
16'
Taiki Hirato
ast: Shusuke Ota
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Machida Zelvia 4-4-2
-
23Popp W.
-
22Onaga H.17Takahashi S.5Fukatsu K.2Okuyama M.
-
102Hirato T.8Takae L.41Yasui T.28Ota S.
-
7Dudu18Hasegawa A.
-
9Ando M.15Kinoshita K.
-
17Niizato R.16Maeda R.25Hiratsuka Y.14Tsubaki N.
-
40Kuroishi T.21Yamada N.43Suzuki Y.47Matsuda H.
-
28Yamaguchi L.
Mito Hollyhock 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
40Araujo V.2Gotoda K.
-
50Burns A.10Kanakubo J.
-
9Chong T.41Nakayama K.
-
37Hirakawa Y.34Sugiura F.
-
30Nakashima Y.4Tabinas J.
-
24Okano J.30Takagishi K.
-
13Suganuma S.20Umeda K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
7.3 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.6 Phạt góc 5.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
10.8 Phạm lỗi 11.1
-
52% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 11% | 11% |
23% | 10% | 16~30 | 13% | 11% |
10% | 18% | 31~45 | 6% | 20% |
19% | 5% | 46~60 | 20% | 23% |
17% | 21% | 61~75 | 23% | 13% |
19% | 27% | 76~90 | 23% | 16% |