
2
3
Hết
2 - 3
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 3 |
1 | Phạt góc nửa trận | 1 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
12 | Số lần sút bóng | 14 |
6 | Sút cầu môn | 5 |
107 | Tấn công | 152 |
69 | Tấn công nguy hiểm | 97 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
12 | Đá phạt trực tiếp | 17 |
39% | TL kiểm soát bóng | 61% |
38% | TL kiểm soát bóng(HT) | 62% |
15 | Phạm lỗi | 12 |
2 | Việt vị | 0 |
3 | Số lần cứu thua | 4 |
Tình hình chính
Taiki Hirato
ast: Shusuke Ota

2'
Taiki Hirato
ast: Takuya Yasui

16'
34'

William Popp

45+1'
45+3'

46'

46'

Yu Hirakawa
Hasegawa Ariajasuru

46'
Chong Tese
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu

46'
Vinicius Araujo
Taiki Hirato

62'
64'

69'

Shunya Suganuma
Reo Takae

70'
74'

83'

87'

Jun Okano
Shusuke Ota

89'
Vinicius Araujo

90'



Đội hình
23 | Popp W. | 28 | Yamaguchi L. |
22 | Onaga H. | 40 | Kuroishi T. |
17 | Takahashi S. | 21 | Yamada N. |
5 | Fukatsu K. | 43 | Suzuki Y. |
2 | Okuyama M. | 47 | Matsuda H. |
10 | Hirato T. | 17 | Niizato R. |
8 | Takae L. | 16 | Maeda R. |
41 | Yasui T. | 25 | Hiratsuka Y. |
28 | Ota S. | 14 | Tsubaki N. |
7 | Dudu | 9 | Ando M. |
18 | Hasegawa A. | 15 | Kinoshita K. |
Cầu thủ dự bị
40 | Araujo V. | 2 | Gotoda K. |
50 | Burns A. | 10 | Kanakubo J. |
9 | Chong T. | 41 | Nakayama K. |
37 | Hirakawa Y. | 34 | Sugiura F. |
30 | Nakashima Y. | 4 | Tabinas J. |
24 | Okano J. | 30 | Takagishi K. |
13 | Suganuma S. | 20 | Umeda K. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 1.2 |
1.4 | Mất bàn | 0.9 |
7.3 | Bị sút cầu môn | 10.6 |
4.6 | Phạt góc | 5.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.8 | Phạm lỗi | 11.1 |
52% | TL kiểm soát bóng | 50% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 11% | 11% |
23% | 10% | 16~30 | 13% | 11% |
10% | 18% | 31~45 | 6% | 20% |
19% | 5% | 46~60 | 20% | 23% |
17% | 21% | 61~75 | 23% | 13% |
19% | 27% | 76~90 | 23% | 16% |