
2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 11 |
2 | Phạt góc nửa trận | 4 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
8 | Số lần sút bóng | 6 |
4 | Sút cầu môn | 2 |
71 | Tấn công | 83 |
42 | Tấn công nguy hiểm | 66 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 10 |
42% | TL kiểm soát bóng | 58% |
46% | TL kiểm soát bóng(HT) | 54% |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Việt vị | 2 |
1 | Số lần cứu thua | 3 |
Tình hình chính
Kyohei SUGIURA

14'
Masamichi Hayashi
ast: Ryuhei Oishi

36'
46'

46'

46'

63'

Shunya Mori
Ryuhei Oishi

64'
Sho Hiramatsu
Shintaro Shimada

64'
Shion Niwa
Masamichi Hayashi

64'
Yohei Toyoda
Kyohei SUGIURA

72'
86'

Kengo Kuroki
Tomonobu Hiroi

90+4'
90+5'




Đội hình
1 | Shirai Y. | 21 | Kushibiki M. |
2 | Nagamine Y. | 25 | Kojima M. |
39 | Shoji H. | 3 | Hatao H. |
27 | Hiroi T. | 2 | Shirowa H. |
5 | Matsuda R. | 22 | Takahashi Y. |
10 | Shimada S. | 10 | Tanaka T. |
6 | Matsumoto H. | 16 | Kubota K. |
8 | Fujimura K. | 15 | Kazama K. |
13 | Oishi R. | 30 | Yamane T. |
20 | Hayashi M. | 9 | Kitagawa S. |
11 | Sugiura K. | 7 | Kato J. |
Cầu thủ dự bị
17 | Hiramatsu S. | 38 | Amagasa T. |
3 | Kuroki K. | 11 | Fukahori S. |
36 | Miura M. | 8 | Iwakami Y. |
16 | Mori S. | 4 | Kawakami Y. |
9 | Niwa S. | 1 | Shimizu K. |
22 | Rikiyasu S. | 14 | Shiraishi T. |
19 | Toyoda Y. | 39 | Takagi A. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 0.7 |
1.5 | Mất bàn | 1.4 |
10.9 | Bị sút cầu môn | 9.2 |
4.9 | Phạt góc | 5.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.1 |
9.8 | Phạm lỗi | 9 |
44.9% | TL kiểm soát bóng | 44.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 15% | 1~15 | 17% | 11% |
18% | 18% | 16~30 | 6% | 23% |
21% | 18% | 31~45 | 20% | 11% |
15% | 15% | 46~60 | 17% | 11% |
13% | 18% | 61~75 | 20% | 16% |
26% | 13% | 76~90 | 17% | 23% |