1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 3
-
121 Tấn công 74
-
83 Tấn công nguy hiểm 30
-
76% TL kiểm soát bóng 24%
-
12 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 0
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
-
2 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
84'
Taichi Sakuma
Solomon Sakuragawa
Kazuyoshi Shimabuku
Eitaro Matsuda
84'
79'
Koki Yonekura
Shunsuke Nishikubo
79'
Takaki Fukumitsu
Yosuke Akiyama
Ryotaro Ito
Yoshiaki Takagi
72'
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
72'
Eitaro Matsuda
70'
60'
Solomon Sakuragawa
46'
Shuto Kojima
Koya Kazama
46'
Toshiyuki Takagi
Keita Buwanika
42'
Shunsuke Nishikubo
Yuzuru Shimada
22'
13'
Shunsuke Nishikubo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albirex Niigata 4-2-3-1
-
1Kojima R.
-
31Horigome Y.50Tagami D.5James M.25Fujiwara S.
-
20Shimada Y.8Koh T.
-
10Homma S.33Takagi Y.22Matsuda E.
-
9Suzuki K.
-
40Sakuragawa S.37Buwanika K.
-
8Kazama K.18Kumagai A.4Taguchi T.10Miki T.
-
26Nishikubo S.15Jang M.6Arai I.21Akiyama Y.
-
1Arai S.
JEF United Ichihara 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
21Abe K.17Fukumitsu T.
-
6Akiyama H.5Kobayashi Y.
-
18Hayakawa F.14Kojima S.
-
19Hoshi Y.31Matsubara S.
-
13Ito R.29Sakuma T.
-
29Shimabuku K.20Takagi T.
-
7Taniguchi K.11Yonekura K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 1.1
-
9.5 Bị sút cầu môn 6.7
-
4.2 Phạt góc 3.5
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
6.7 Phạm lỗi 10.7
-
57% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 13% | 19% |
17% | 15% | 16~30 | 8% | 9% |
15% | 6% | 31~45 | 21% | 3% |
13% | 21% | 46~60 | 24% | 0% |
13% | 28% | 61~75 | 10% | 22% |
23% | 12% | 76~90 | 21% | 45% |