
3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 2 |
2 | Phạt góc nửa trận | 2 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
16 | Số lần sút bóng | 2 |
5 | Sút cầu môn | 1 |
129 | Tấn công | 118 |
89 | Tấn công nguy hiểm | 51 |
11 | Sút ngoài cầu môn | 1 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 14 |
56% | TL kiểm soát bóng | 44% |
54% | TL kiểm soát bóng(HT) | 46% |
0 | Số lần cứu thua | 1 |
Tình hình chính
Joseph Baffo

4'
Joel Allansson
ast: Sadat Karim

37'
80'

89'

Malkolm Nilsson

90+2'
Andreas Johansson

90+6'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.9 | Ghi bàn | 1.6 |
0.9 | Mất bàn | 2.1 |
8.5 | Bị sút cầu môn | 10.3 |
7.2 | Phạt góc | 4.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
50.2% | TL kiểm soát bóng | 52.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 6% | 10% |
8% | 2% | 16~30 | 12% | 18% |
18% | 23% | 31~45 | 18% | 20% |
10% | 8% | 46~60 | 16% | 12% |
10% | 20% | 61~75 | 25% | 18% |
32% | 32% | 76~90 | 20% | 20% |