
4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 1 |
1 | Phạt góc nửa trận | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
11 | Số lần sút bóng | 2 |
5 | Sút cầu môn | 0 |
184 | Tấn công | 90 |
92 | Tấn công nguy hiểm | 42 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
9 | Đá phạt trực tiếp | 10 |
68% | TL kiểm soát bóng | 32% |
68% | TL kiểm soát bóng(HT) | 32% |
0 | Số lần cứu thua | 3 |
Tình hình chính
Henrik Kristiansen

13'
Vegard Erlien
ast: Marcus Mehnert

32'
Marcus Mehnert

61'
Vegard Erlien
ast: Jakob Tromsdal

65'
Marcus Mehnert
ast: Magnus Sandvik Hoiseth

80'
81'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.7 | Ghi bàn | 1.6 |
1 | Mất bàn | 1.6 |
8.8 | Bị sút cầu môn | 9.7 |
6 | Phạt góc | 3.5 |
1.8 | Thẻ vàng | 1 |
56.7% | TL kiểm soát bóng | 52.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 9% | 1~15 | 13% | 12% |
8% | 11% | 16~30 | 12% | 20% |
16% | 13% | 31~45 | 10% | 12% |
28% | 9% | 46~60 | 20% | 20% |
25% | 37% | 61~75 | 17% | 16% |
16% | 18% | 76~90 | 25% | 20% |