
0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 11 |
4 | Phạt góc nửa trận | 2 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Số lần sút bóng | 13 |
2 | Sút cầu môn | 4 |
58 | Tấn công | 87 |
28 | Tấn công nguy hiểm | 48 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
41% | TL kiểm soát bóng | 59% |
43% | TL kiểm soát bóng(HT) | 57% |
Tình hình chính
5'

11'

45'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.2 | Ghi bàn | 2.2 |
2.5 | Mất bàn | 1.3 |
12 | Bị sút cầu môn | 10.7 |
4.1 | Phạt góc | 6.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
47.5% | TL kiểm soát bóng | 53% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 28% | 9% |
9% | 14% | 16~30 | 5% | 5% |
18% | 11% | 31~45 | 20% | 16% |
25% | 11% | 46~60 | 22% | 21% |
21% | 16% | 61~75 | 5% | 12% |
12% | 24% | 76~90 | 16% | 32% |