
4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 1 |
7 | Phạt góc nửa trận | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
19 | Số lần sút bóng | 6 |
13 | Sút cầu môn | 2 |
89 | Tấn công | 61 |
51 | Tấn công nguy hiểm | 26 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
5 | Đá phạt trực tiếp | 8 |
61% | TL kiểm soát bóng | 39% |
60% | TL kiểm soát bóng(HT) | 40% |
5 | Phạm lỗi | 5 |
2 | Việt vị | 1 |
1 | Số lần cứu thua | 6 |
Tình hình chính
Julie Blakstad
ast: Guro Reiten

10'
Frida Maanum
ast: Ada Hegerberg

13'
Caroline Hansen

31'
49'

53'

Guro Reiten

54'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
3.5 | Ghi bàn | 3 |
0.7 | Mất bàn | 1.8 |
6.8 | Bị sút cầu môn | 11 |
7.6 | Phạt góc | 6.3 |
0.9 | Thẻ vàng | 0.7 |
58.3% | TL kiểm soát bóng | 52.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 25% | 1~15 | 16% | 10% |
10% | 18% | 16~30 | 15% | 20% |
17% | 6% | 31~45 | 20% | 11% |
17% | 18% | 46~60 | 11% | 18% |
17% | 18% | 61~75 | 16% | 21% |
25% | 12% | 76~90 | 20% | 18% |