1
6
Hết
1 - 6
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 16
-
0 Phạt góc nửa trận 9
-
3 Số lần sút bóng 40
-
2 Sút cầu môn 18
-
43 Tấn công 103
-
9 Tấn công nguy hiểm 60
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 22
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
- More
Tình hình chính
90'
81'
75'
54'
42'
19'
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 3
-
2.4 Mất bàn 1
-
10.9 Bị sút cầu môn 9.2
-
3.3 Phạt góc 5.4
-
1.2 Thẻ vàng 1.2
-
46.2% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 5% | 1~15 | 8% | 21% |
16% | 25% | 16~30 | 9% | 3% |
10% | 19% | 31~45 | 24% | 21% |
23% | 13% | 46~60 | 14% | 3% |
23% | 13% | 61~75 | 14% | 30% |
23% | 21% | 76~90 | 27% | 21% |