4
3
Hết
4 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 17
-
11 Sút cầu môn 10
-
88 Tấn công 129
-
47 Tấn công nguy hiểm 35
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
10 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 7
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
353 Chuyền bóng 279
-
63% TL chuyền bóng tnành công 56%
-
0 Việt vị 2
-
72 Đánh đầu 72
-
34 Đánh đầu thành công 38
-
7 Số lần cứu thua 7
-
10 Tắc bóng 14
-
2 Cú rê bóng 2
-
36 Quả ném biên 37
-
10 Tắc bóng thành công 14
-
7 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Jack Sparkes
ast: Archie Collins
90+4'
89'
Joshua Austerfield
Lewis Page
86'
Luke Armstrong
83'
Nathan Sheron
Warren Burrell
Thimothee Dieng
ast: Jake Caprice
81'
78'
Jack Diamond
Jonathan Grounds
71'
64'
George Thomson
ast: Lewis Page
Jonathan Grounds
Sam Stubbs
52'
Thimothee Dieng
Nigel Atangana
46'
Jevani Brown
37'
Josh Coley
Cheick Tidiane Diabate
27'
19'
Jack Muldoon
ast: Luke Armstrong
4'
Luke Armstrong
ast: Jack Diamond
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Exeter City 3-4-1-2
-
1Dawson C.
-
39Diabate C.6Stubbs S.26Sweeney P.
-
3Sparkes J.8Collins A.4Atangana N.2Caprice J.
-
7Jay M.
-
10Nombe S.20Brown J.
-
18Muldoon J.29Armstrong L.
-
21Diamond J.
-
7Thomson G.16Pattison A.4Falkingham J.3Page L.
-
5Smith W.20Legge L.6Burrell W.
-
1Mark Thomas Oxley
Harrogate Town 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
27Grounds J.14Sheron N.
-
11Amond P.17Kerry L.
-
17Taylor K.9Beck M.
-
40Brown S.13Joe Cracknell
-
14Dieng T.22Diarra B.
-
31Josh Coley19Austerfield J.
-
12Joshua Key
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 1.8
-
7.9 Bị sút cầu môn 12.1
-
7.5 Phạt góc 4.9
-
1 Thẻ vàng 1.5
-
9.6 Phạm lỗi 8.3
-
54.2% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 13% | 9% |
3% | 17% | 16~30 | 20% | 15% |
12% | 17% | 31~45 | 18% | 17% |
22% | 8% | 46~60 | 11% | 23% |
11% | 20% | 61~75 | 18% | 9% |
27% | 22% | 76~90 | 16% | 23% |