6
0
Hết
6 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
36 Số lần sút bóng 7
-
22 Sút cầu môn 1
-
241 Tấn công 117
-
138 Tấn công nguy hiểm 34
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
5 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 6
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 13
- More
Tình hình chính
Deiber Caicedo
ast: 1999-7-26
87'
83'
Mauri Heitaa
79'
Tevaitini Teumere
Juan Camilo Hernandez Suarez
ast: Ivan Dario Angulo Cortes
71'
46'
Mauri Heitaa
1999-7-26
44'
Juan Camilo Hernandez Suarez
42'
Juan Camilo Hernandez Suarez
38'
Luis Sinisterra
37'
30'
Terai Bremond
Luis Sinisterra
ast: 1999-7-26
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.6
-
0.9 Mất bàn 3.6
-
9.8 Bị sút cầu môn 19.2
-
3.6 Phạt góc 2.6
-
2.4 Thẻ vàng 2.2
-
12.5 Phạm lỗi 12
-
49.7% TL kiểm soát bóng 40.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1~15 | 16% | 14% |
11% | 0% | 16~30 | 16% | 14% |
22% | 27% | 31~45 | 50% | 21% |
5% | 13% | 46~60 | 16% | 4% |
13% | 18% | 61~75 | 0% | 19% |
27% | 27% | 76~90 | 0% | 26% |