5
0
Hết
5 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
14 Phạt góc 0
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 0
-
8 Sút cầu môn 0
-
112 Tấn công 47
-
113 Tấn công nguy hiểm 6
-
79% TL kiểm soát bóng 21%
-
5 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
16 Sút ngoài cầu môn 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 5
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
86'
Philip Seemann
84'
Lukas Graber
Romain Faivre
ast: Matteo Guendouzi Olie
51'
Romain Faivre
44'
Martin Marxer
42'
41'
Livio Meier
Amine Gouiri
ast: Nanitamo Jonathan Ikone
30'
Nanitamo Jonathan Ikone
ast: Amine Gouiri
9'
Amine Gouiri
ast: Nanitamo Jonathan Ikone
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 0.4
-
1.4 Mất bàn 3.4
-
6.1 Bị sút cầu môn 20.9
-
6.7 Phạt góc 1.3
-
1.5 Thẻ vàng 2.5
-
10.1 Phạm lỗi 12.4
-
59.1% TL kiểm soát bóng 29%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 33% | 17% |
21% | 11% | 16~30 | 0% | 14% |
15% | 14% | 31~45 | 0% | 22% |
15% | 33% | 46~60 | 16% | 13% |
6% | 14% | 61~75 | 33% | 17% |
23% | 14% | 76~90 | 16% | 14% |