3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 5
-
54 Tấn công 91
-
62 Tấn công nguy hiểm 94
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
10 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
2 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Toni Domgjoni
76'
Jeremy Guillemenot
70'
67'
Dan Axel Zagadou
Andi Zeqiri
ast: Jordan Lotomba
53'
Andi Zeqiri
ast: Jeremy Guillemenot
45'
Jeremy Guillemenot
ast: Bastien Toma
44'
43'
Andy Pelmard
39'
Boubacar Kamara
Vasilije Janjicic
35'
19'
Odsonne Edouard
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.5
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
7.8 Bị sút cầu môn 6.2
-
6.7 Phạt góc 5.7
-
1.6 Thẻ vàng 1.2
-
13.5 Phạm lỗi 9.4
-
55.4% TL kiểm soát bóng 58.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 17% | 11% |
7% | 17% | 16~30 | 21% | 11% |
22% | 14% | 31~45 | 15% | 14% |
17% | 8% | 46~60 | 15% | 33% |
9% | 32% | 61~75 | 6% | 14% |
33% | 17% | 76~90 | 23% | 14% |