3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 6
-
11 Sút cầu môn 4
-
94 Tấn công 67
-
84 Tấn công nguy hiểm 35
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
11 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 5
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
5 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Jeff Reine Adelaide
90'
Eduardo Camavinga
90'
90'
Kochorashvili G.
90'
Luka Gugeshashvili
Odsonne Edouard
90'
90'
Khvicha Kvaratskhelia
61'
Khvicha Kvaratskhelia
ast: Beka Kavtaradze
59'
Giorgi Kokhreidze
ast: Luka Lochoshvili
Jeff Reine Adelaide
55'
52'
Tabatadze I.
26'
Giorgi Kutsia
Jeff Reine Adelaide
ast: Boubacar Kamara
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
6.2 Bị sút cầu môn 8.5
-
5.3 Phạt góc 3.9
-
1.1 Thẻ vàng 2.3
-
9.2 Phạm lỗi 13.7
-
58% TL kiểm soát bóng 61.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 11% | 9% |
21% | 11% | 16~30 | 7% | 20% |
15% | 14% | 31~45 | 16% | 18% |
15% | 33% | 46~60 | 24% | 11% |
6% | 14% | 61~75 | 14% | 18% |
23% | 14% | 76~90 | 25% | 22% |