3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Hà Lan(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Hà Lan(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Lan U16 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Na Uy(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Na Uy(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan(U16)
India (w) U17
Nữ Hà Lan(U16)
India (w) U17
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
INT FRL
|
France (w) U16
Nữ Hà Lan(U16)
France (w) U16
Nữ Hà Lan(U16)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Na Uy(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Na Uy(U16)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(U16)
U16 Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(U16)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(U16)
U16 Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(U16)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan(U16)
U16 Nữ Scotland
Nữ Hà Lan(U16)
U16 Nữ Scotland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan(U16)
U16 Nữ Italy
Nữ Hà Lan(U16)
U16 Nữ Italy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Đan Mạch(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Đan Mạch(U16)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Đức(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Đức(U16)
Nữ Hà Lan(U16)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
W4NT
|
Nữ Hà Lan(U16)(N)
France (w) U16
Nữ Hà Lan(U16)(N)
France (w) U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ONW Cup
|
France (w) U16(N)
Nữ Hà Lan(U16)
France (w) U16(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Đức(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Đức(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Hà Lan(U16)(N)
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Hà Lan(U16)(N)
Nữ Phần Lan(U16)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(U16)
U16 Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hà Lan(U16)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
W4NT
|
Nữ Hà Lan(U16)(N)
U16 Nữ Scotland
Nữ Hà Lan(U16)(N)
U16 Nữ Scotland
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
W4NT
|
Nữ Hà Lan(U16)(N)
Nữ Đức(U16)
Nữ Hà Lan(U16)(N)
Nữ Đức(U16)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Đức(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Đức(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Thụy Điển U16 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Đan Mạch(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Đan Mạch(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Đan Mạch(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Đan Mạch(U16)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)
France (w) U16
Nữ Thụy Điển(U16)
France (w) U16
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
W4NT
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
U17 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
U17 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Đan Mạch(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Đan Mạch(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Hà Lan(U16)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Phần Lan(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Phần Lan(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Đức(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Đức(U16)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
W4NT
|
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Phần Lan(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
W4NT
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Iceland(U17)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Iceland(U17)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Na Uy(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Phần Lan(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Phần Lan(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Na Uy(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Na Uy(U16)(N)
Nữ Thụy Điển(U16)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Đức(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Đức(U16)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Iceland(U17)
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
Nữ Iceland(U17)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
W4NT
|
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
France (w) U16
Nữ Thụy Điển(U16)(N)
France (w) U16
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Đức(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Đức(U16)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ONW Cup
|
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Anh(U16)
Nữ Thụy Điển(U16)
Nữ Anh(U16)
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|