2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Philippines Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Nữ Malaysia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Singapore Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Úc Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6 | Indonesia Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
|
02 | 02 | 06 | 06 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
OPAW
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
40 | 40 | 51 | 51 |
|
|
AFFWC
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
AFC W
|
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thái Lan Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Indonesia Nữ
Thái Lan Nữ
Indonesia Nữ
Thái Lan Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SEAGW
|
Nữ Lào(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Lào(N)
Thái Lan Nữ
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Singapore Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Singapore Nữ
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
AFC W
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC W
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AFC W
|
Nhật Bản Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFC W
|
Indonesia Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Indonesia Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AFC W
|
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Philippines Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Asian CQW
|
Thái Lan Nữ
Palestine Nữ
Thái Lan Nữ
Palestine Nữ
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
Asian CQW
|
Nữ Malaysia(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Malaysia(N)
Thái Lan Nữ
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
OPAW
|
Trung Quốc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Philippines Nữ
Úc Nữ
Philippines Nữ
Úc Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ
Úc Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Úc Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ
Úc Nữ
Tây Ban Nha Nữ
Úc Nữ
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC W
|
Philippines Nữ(N)
Úc Nữ
Philippines Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
90 | 18 0 | 90 | 18 0 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Brazil Nữ
Úc Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Brazil Nữ
Úc Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ireland Nữ
Úc Nữ
Ireland Nữ
Úc Nữ
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
WOFT
|
Úc Nữ(N)
Mỹ Nữ
Úc Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
|
|
WOFT
|
Úc Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
Úc Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WOFT
|
Great Britain Nữ(N)
Úc Nữ
Great Britain Nữ(N)
Úc Nữ
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
WOFT
|
Mỹ Nữ(N)
Úc Nữ
Mỹ Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WOFT
|
Thụy Điển Nữ(N)
Úc Nữ
Thụy Điển Nữ(N)
Úc Nữ
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
WOFT
|
Úc Nữ(N)
New Zealand Nữ
Úc Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Thái Lan Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ Thái Lan Nữ | 1 1 |
B
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ Việt Nam Nữ | 0 0 |
B
|
W4NT
|
Thái Lan Nữ Việt Nam Nữ | 2 0 |
T
|
OPAW
|
Myanmar Nữ Thái Lan Nữ | 1 2 |
T
|
AFC W
|
Myanmar Nữ Thái Lan Nữ | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Nữ Úc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Thụy Điển Nữ Úc Nữ | 0 0 |
T
|
INT FRL
|
Brazil Nữ Úc Nữ | 3 1 |
B
|
OPAW
|
Nhật Bản Nữ Úc Nữ | 1 3 |
T
|
INT FRL
|
Anh Nữ Úc Nữ | 1 0 |
B
|
WWC
|
Brazil Nữ Úc Nữ | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |