3
1
Hết
3 - 1
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 21 | 36 | 2 | 61% |
Chủ | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 16 | 5 | 56% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | 7 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | 4 | 56% |
Khách | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | 9 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
21 | 21 | 24 | 24 |
0
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC(N)
Maitland
Edgeworth Eagles FC(N)
Maitland
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC(N)
Maitland
Edgeworth Eagles FC(N)
Maitland
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Maitland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Lake Macquarie
Maitland
Lake Macquarie
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
4
H
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
|
11 | 35 | 11 | 35 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Weston Workers FC
Maitland
Weston Workers FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Maitland
Valentine
Maitland
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Maitland(N)
Broadmeadow Magic
Maitland(N)
Broadmeadow Magic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Maitland
Weston Workers FC
Maitland
Weston Workers FC
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lake Macquarie
Maitland
Lake Macquarie
Maitland
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Cooks Hill United
Maitland
Cooks Hill United
|
20 | 54 | 20 | 54 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Valentine
Maitland
Valentine
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Maitland
Newcastle University FC
Maitland
Newcastle University FC
|
40 | 71 | 40 | 71 |
|
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Maitland
Weston Workers FC
Maitland
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Edgeworth Eagles FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Edgeworth Eagles FC
Cooks Hill United
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Edgeworth Eagles FC
Weston Workers FC
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Lake Macquarie
Edgeworth Eagles FC
Lake Macquarie
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Weston Workers FC
Edgeworth Eagles FC
Weston Workers FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Cooks Hill United
Edgeworth Eagles FC
Cooks Hill United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Adamstown Rosebuds FC
Edgeworth Eagles FC
Adamstown Rosebuds FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Edgeworth Eagles FC
Valentine
Edgeworth Eagles FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Edgeworth Eagles FC
Weston Workers FC
Edgeworth Eagles FC
Weston Workers FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lake Macquarie
Edgeworth Eagles FC
Lake Macquarie
Edgeworth Eagles FC
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Edgeworth Eagles FC
Dudley Redhead Utd
Edgeworth Eagles FC
Dudley Redhead Utd
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Edgeworth Eagles FC
Adamstown Rosebuds FC
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 5 |
Khách vs Last 6 |
7 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 19
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 12.2 | 3.2 |
21 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 9.8 | 3.4 |
20 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 10.0 | 3.2 |
19 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 12.0 | 2.6 |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 12.0 | 2.4 |
17 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.2 | 2.4 |
16 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 12.0 | 2.6 |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.7 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10.8 | 4.3 |
13 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 14.6 | 2.6 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Maitland | Edgeworth Eagles FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(47%) | 7(47%) | 6(38%) | 7(44%) |
Chủ | 4(50%) | 4(50%) | 4(50%) | 2(25%) |
Khách | 3(43%) | 3(43%) | 2(25%) | 5(62%) |
6 trận gần đây |
B T T B B B
|
T H H B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Maitland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues Maitland | 2 4 |
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland Lake Macquarie | 1 0 |
H
|
NSW-N TPL
|
Valentine Maitland | 0 1 |
H
|
NSW-N TPL
|
Maitland Lake Macquarie | 1 1 |
B
|
NSW-N TPL
|
Maitland Newcastle Jets FC Youth | 6 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Edgeworth Eagles FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Edgeworth Eagles FC Marconi Stallions | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |