2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Sông Lam Nghệ An
CLB Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
CLB Thanh Hóa
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Sông Lam Nghệ An
Bình Phước
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
CLB Bình Định
Sông Lam Nghệ An
CLB Bình Định
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
CLB Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
Sông Lam Nghệ An
Phố Hiến FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Viettel
Sông Lam Nghệ An
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
CLB Bình Định
Sông Lam Nghệ An
CLB Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
CLB Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
CLB Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
CLB Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
CLB Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
CLB Bình Định
TP Hồ Chí Minh
CLB Bình Định
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|