0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cote D Ivoire | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | Sierra Leone | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Algeria | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Algeria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Algeria(N)
Sierra Leone
Algeria(N)
Sierra Leone
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Algeria(N)
Ghana
Algeria(N)
Ghana
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ARAB CUP
|
Tunisia(N)
Algeria
Tunisia(N)
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ARAB CUP
|
Qatar
Algeria
Qatar
Algeria
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ARAB CUP
|
Ma Rốc
Algeria
Ma Rốc
Algeria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ARAB CUP
|
Algeria(N)
Ai Cập
Algeria(N)
Ai Cập
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ARAB CUP
|
Liban(N)
Algeria
Liban(N)
Algeria
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ARAB CUP
|
Algeria(N)
Sudan
Algeria(N)
Sudan
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
WCPAF
|
Algeria
Burkina Faso
Algeria
Burkina Faso
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Algeria
Djibouti(N)
Algeria
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
WCPAF
|
Niger
Algeria
Niger
Algeria
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
WCPAF
|
Algeria
Niger
Algeria
Niger
|
10 | 61 | 10 | 61 |
|
|
WCPAF
|
Burkina Faso(N)
Algeria
Burkina Faso(N)
Algeria
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
WCPAF
|
Algeria
Djibouti
Algeria
Djibouti
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
INT FRL
|
Algeria
Liberia
Algeria
Liberia
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Tunisia
Algeria
Tunisia
Algeria
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Algeria
Mali
Algeria
Mali
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Algeria
Mauritania
Algeria
Mauritania
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
CAF NC
|
Algeria
Botswana
Algeria
Botswana
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
CAF NC
|
Zambia
Algeria
Zambia
Algeria
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
Guinea Xích đạo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo(N)
Bờ Biển Ngà
Guinea Xích đạo(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
WCPAF
|
Mauritania
Guinea Xích đạo
Mauritania
Guinea Xích đạo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Tunisia
Guinea Xích đạo
Tunisia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPAF
|
Zambia
Guinea Xích đạo
Zambia
Guinea Xích đạo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Zambia
Guinea Xích đạo
Zambia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Mauritania
Guinea Xích đạo
Mauritania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPAF
|
Tunisia
Guinea Xích đạo
Tunisia
Guinea Xích đạo
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAF NC
|
Tunisia
Guinea Xích đạo
Tunisia
Guinea Xích đạo
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Tanzania
Guinea Xích đạo
Tanzania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Libya
Guinea Xích đạo
Libya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Libya(N)
Guinea Xích đạo
Libya(N)
Guinea Xích đạo
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Tunisia
Guinea Xích đạo
Tunisia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Tanzania
Guinea Xích đạo
Tanzania
Guinea Xích đạo
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo
Togo
Guinea Xích đạo
Togo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Nam Sudan
Guinea Xích đạo
Nam Sudan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPAF
|
Nam Sudan(N)
Guinea Xích đạo
Nam Sudan(N)
Guinea Xích đạo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Xích đạo
Chad
Guinea Xích đạo
Chad
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Chad
Guinea Xích đạo
Chad
Guinea Xích đạo
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
Chấn thương
7 | Adam Ounas |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Algeria |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ARAB CUP
|
Liban Algeria | 0 2 |
T
|
ARAB CUP
|
Algeria Sudan | 4 0 |
T
|
INT FRL
|
Algeria Benin | 1 0 |
B
|
CAF NC
|
Tanzania Algeria | 0 3 |
T
|
CAF NC
|
Algeria Kenya | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 80% |
Guinea Xích đạo |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF NC
|
Tunisia Guinea Xích đạo | 2 1 |
T
|
CAF SC
|
Guinea Xích đạo Nigeria | 1 3 |
B
|
CAF NC
|
Mali Guinea Xích đạo | 1 0 |
T
|
WCPAF
|
Ma Rốc Guinea Xích đạo | 2 0 |
B
|
WCPAF
|
Nam Phi Guinea Xích đạo | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 40% |