67
85
Hết
67 - 85
(33 - 40)
Bảng xếp hạng
Rustavi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 6 | 82.7 | 78.1 | 4.6 | 5 | 67% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 81.5 | 77.3 | 4.2 | 1 | 60% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 84.2 | 79 | 5.2 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.2 | 73.6 | 11.6 | 90% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
Armia
Energy Invest Rustavi
|
3540 | 7384 |
|
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Armia
|
4030 | 8076 |
|
|
GEO D1
|
Armia
Energy Invest Rustavi
|
3942 | 8277 |
T
|
169.5
X
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Armia
|
4025 | 9468 |
B
|
156.5
T
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Armia
|
3745 | 7679 |
T
|
148.5
T
|
GEO D1
|
Armia
Energy Invest Rustavi
|
2831 | 6384 |
B
|
150.5
X
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Armia
|
3141 | 6875 |
|
|
FC
|
Armia
Energy Invest Rustavi
|
3243 | 7685 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Armia
Rustavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Cactus Tbilisi
Armia
|
3839 | 8990 |
|
|
GEO D1
|
Delta
Armia
|
5847 | 9875 |
B
|
160.5
T
|
GEO D1
|
Armia
Batumi
|
5040 | 9776 |
|
|
FC
|
Armia
TSU-Hyundai Tbilisi
|
3753 | 9692 |
B
|
161
T
|
GEO D1
|
Armia
Energy Invest Rustavi
|
3540 | 7384 |
|
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Armia
|
3831 | 7268 |
|
|
GEO D1
|
Olimpi Tbilisi
Armia
|
3637 | 8770 |
|
|
GEO D1
|
Armia
Cactus Tbilisi
|
3735 | 8287 |
|
|
GEO D1
|
Batumi
Armia
|
3929 | 8166 |
|
|
GEO D1
|
Armia
Sokhumi
|
3142 | 6882 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Energy Invest Rustavi
Tskhum Abkhazia
|
3743 | 86 65 |
|
|
FC
|
Delta
Energy Invest Rustavi
|
3439 | 76 81 |
|
|
GEO D1
|
Delta
Energy Invest Rustavi
|
3532 | 58 69 |
|
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
BC Titebi
|
2743 | 66 71 |
B
|
150.5
X
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Olimpi Tbilisi
|
5323 | 94 59 |
T
|
159.5
X
|
GEO D1
|
TSU-Hyundai Tbilisi
Energy Invest Rustavi
|
4130 | 79 64 |
B
|
160.5
X
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Batumi
|
5640 | 100 89 |
|
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Dinamo Tbilisi
|
4640 | 92 96 |
B
|
152.5
T
|
GEO D1
|
Mgzavrebi
Energy Invest Rustavi
|
4939 | 72 84 |
T
|
149.5
T
|
GEO D1
|
Energy Invest Rustavi
Torpedo Kutaisi
|
2834 | 69 72 |
B
|
158.5
X
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Armia | Rustavi | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
B - - - - -
|
Armia | Rustavi | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
T - - - - -
|